Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Decision making
- 2. Bài mẫu chủ đề Decision making - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What kinds of decisions do people usually make in their daily life?
- 2.2. What kinds of decisions do young people have to make?
- 2.3. How do you approach making important decisions in your life?
- 2.4. In what ways can making decisions be difficult?
- 2.5. What should people do when making a hard decision?
- 2.6. What should people do to make better decisions?
- 2.7. Do you think some people can make decisions without asking for advice from others?
- 2.8. Do you think it is easier to make a decision by yourself or by discussing it with others?
- 2.9. Do advertisements influence our shopping decisions?
- 2.10. Is the influence of advertising a good thing?
- 2.11. Why do you think many young people don’t like to follow their parents’ advice?
- 2.12. Do you think young people are easily influenced by others when making decisions? Why or why not?
- 2.13. Do cultural differences exist in the way people make decisions?
- 2.14. How important are career-related decisions?
- 2.15. When making a career decision, should people prioritize passion or practicality?
- 2.16. Do you think it’s necessary for kids to make as many decisions by themselves as they can?
- 3. Từ vựng Topic Decision making - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Chủ đề "decision making" trong IELTS Speaking Part 3 xoay quanh việc thảo luận sâu hơn về những quyết định, bao gồm cách thức đưa ra, ảnh hưởng của chúng, và sự khác biệt trong các loại quyết định khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Decision making
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Decision making thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Quyết định trong cuộc sống hàng ngày:
-
What kinds of decisions do people usually make in their daily life? (Con người thường đưa ra những quyết định gì trong cuộc sống hàng ngày?)
-
What kinds of decisions do young people have to make? (Những quyết định quan trọng mà thiếu niên cần đưa ra sau khi tốt nghiệp là gì?)
Quy trình đưa ra quyết định:
-
How do you approach making important decisions in your life? (Bạn tiếp cận việc đưa ra các quyết định quan trọng trong cuộc sống như thế nào?)
-
In what ways can making decisions be difficult? (Việc đưa ra quyết định có thể khó khăn ở những khía cạnh nào?)
-
What should people do when making a hard decision? (Người ta nên làm gì khi phải đưa ra một quyết định khó khăn?)
-
What should people do to make better decisions? (Làm thế nào để mọi người đưa ra quyết định tốt hơn?)
-
Do you think some people can make decisions without asking for advice from others? (Bạn có nghĩ rằng một số người có thể đưa ra quyết định mà không cần xin lời khuyên của người khác không?)
So sánh các phương pháp đưa ra quyết định: Do you think it is easier to make a decision by yourself or by discussing it with others? (Việc tự đưa ra quyết định hay thảo luận nhóm thì dễ hơn?)
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài
-
Do advertisements influence our shopping decisions? (Quảng cáo có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của chúng ta không?)
-
Is the influence of advertising a good thing? (Ảnh hưởng của quảng cáo có tốt không?)
Why do you think many young people don’t like to follow their parents’ advice? (Tại sao nhiều người trẻ lại không muốn nghe lời khuyên của bố mẹ?)
Do you think young people are easily influenced by others when making decisions? Why or why not? (Bạn nghĩ người trẻ có dễ bị ảnh hưởng bởi người khác khi đưa ra quyết định không? Tại sao?)
Các vấn đề liên quan đến quyết định:
-
Do cultural differences exist in the way people make decisions? (Sự khác biệt về văn hóa trong quy trình ra quyết định có tồn tại không?)
-
How important are career-related decisions? (Những quyết định liên quan đến sự nghiệp quan trọng như thế nào?)
-
When making a career decision, should people prioritize passion or practicality? (Khi đưa ra quyết định sự nghiệp, người ta nên ưu tiên đam mê hay tính thực tế?)
-
Do you think it’s necessary for kids to make as many decisions by themselves as they can? (Có cần thiết để trẻ tự đưa ra càng nhiều quyết định càng tốt không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Decision making - IELTS Speaking Part 3
2.1. What kinds of decisions do people usually make in their daily life?
What kinds of decisions do people usually make in their daily life? (Con người thường đưa ra những loại quyết định nào trong cuộc sống hàng ngày?)
People make a wide range of decisions every day, from simple choices to more meaningful ones. On a basic level, they decide what to eat, what to wear, and how to manage their time. They also make decisions related to work or study, such as prioritising tasks or choosing how to approach a problem. In addition, people often decide how to spend their money and who to interact with throughout the day. Although these decisions may seem small, they collectively shape a person’s routine, productivity, and overall well-being.
(Con người đưa ra rất nhiều quyết định mỗi ngày, từ những lựa chọn đơn giản đến những quyết định quan trọng hơn. Ở mức cơ bản, họ quyết định ăn gì, mặc gì và quản lý thời gian ra sao. Họ cũng đưa ra các quyết định liên quan đến công việc hoặc học tập, như ưu tiên nhiệm vụ nào hoặc giải quyết vấn đề theo cách nào. Bên cạnh đó, mọi người thường quyết định cách chi tiêu và tương tác với ai trong ngày. Dù những quyết định này có vẻ nhỏ, chúng góp phần định hình thói quen, năng suất và sức khỏe tinh thần của mỗi người.)
Vocabulary ghi điểm:
-
prioritise tasks: ưu tiên nhiệm vụ
-
manage their time: quản lý thời gian
-
well-being: sức khỏe và tinh thần
-
approach a problem: tiếp cận một vấn đề
2.2. What kinds of decisions do young people have to make?
What kinds of decisions do young people have to make? (Người trẻ phải đưa ra những loại quyết định nào?)
Young people often have to make decisions that shape their future, such as choosing their field of study, career path, or whether to move to another city for better opportunities. They also decide how to balance school or work with their social life, which can be challenging. On a personal level, they make choices about friendships, hobbies, and financial matters like budgeting or saving money. These decisions play a crucial role in helping them become independent and responsible adults.
(Người trẻ thường phải đưa ra những quyết định có ảnh hưởng lớn đến tương lai của họ, chẳng hạn như chọn ngành học, định hướng nghề nghiệp, hoặc có nên chuyển đến thành phố khác để tìm cơ hội tốt hơn hay không. Họ cũng phải quyết định cách cân bằng giữa học tập hoặc công việc với đời sống xã hội, điều này đôi khi khá khó khăn. Ở khía cạnh cá nhân, họ đưa ra lựa chọn về bạn bè, sở thích và các vấn đề tài chính như lập ngân sách hoặc tiết kiệm. Những quyết định này góp phần quan trọng giúp họ trở nên độc lập và có trách nhiệm hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
career path: con đường sự nghiệp
-
budgeting: lập ngân sách
-
independent: độc lập
-
responsible: có trách nhiệm
2.3. How do you approach making important decisions in your life?
How do you approach making important decisions in your life? (Bạn tiếp cận việc đưa ra các quyết định quan trọng trong cuộc sống như thế nào?)
When I need to make an important decision, I usually start by gathering as much information as possible, because having a clear picture helps me avoid acting on impulse. Then I weigh the pros and cons and think about the long-term consequences rather than just the immediate benefits. I also try to get advice from people I trust, especially if they have experience in that area. Once I’ve considered all these factors, I follow the option that aligns most closely with my values and long-term goals. This structured approach helps me feel more confident and less anxious about the outcome.
(Khi cần đưa ra một quyết định quan trọng, tôi thường bắt đầu bằng cách thu thập thật nhiều thông tin, vì có bức tranh rõ ràng giúp tôi tránh hành động bốc đồng. Sau đó, tôi cân nhắc ưu và nhược điểm, đồng thời nghĩ đến hậu quả lâu dài chứ không chỉ lợi ích trước mắt. Tôi cũng xin lời khuyên từ những người tôi tin tưởng, đặc biệt là những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó. Khi đã xem xét tất cả các yếu tố, tôi chọn phương án phù hợp nhất với giá trị và mục tiêu dài hạn của mình. Cách tiếp cận có hệ thống này giúp tôi tự tin hơn và ít lo lắng về kết quả.)
Vocabulary ghi điểm:
-
impulse: sự bốc đồng
-
consequences: hậu quả
-
align with: phù hợp với
-
structured approach: cách tiếp cận có hệ thống
>>> XEM THÊM: Topic Entertainment IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng, bài mẫu
2.4. In what ways can making decisions be difficult?
In what ways can making decisions be difficult? (Việc ra quyết định có thể khó khăn theo những cách nào?)
Making decisions can be challenging for several reasons. First, people often worry about making the wrong choice, especially when the outcome is uncertain or involves long-term consequences. Second, having too many options can make the process overwhelming, because it becomes harder to compare everything clearly. Another difficulty is emotional pressure, when people feel stressed, rushed, or influenced by others’ expectations, their judgment can easily be clouded. Finally, some decisions are difficult simply because they require people to step out of their comfort zone, which can create fear or hesitation.
(Việc ra quyết định có thể khó vì nhiều lý do. Trước hết, mọi người thường lo sợ chọn sai, đặc biệt khi kết quả không chắc chắn hoặc có ảnh hưởng lâu dài. Thứ hai, có quá nhiều lựa chọn có thể khiến quá trình trở nên quá tải vì khó so sánh rõ ràng. Một khó khăn khác là áp lực cảm xúc khi bị căng thẳng, vội vàng hoặc chịu ảnh hưởng từ kỳ vọng của người khác, khả năng phán đoán dễ bị mờ đi. Cuối cùng, một số quyết định khó đơn giản vì chúng buộc con người phải bước ra khỏi vùng an toàn, tạo ra cảm giác sợ hãi hoặc do dự.)
Vocabulary ghi điểm:
-
uncertain outcomes: kết quả không chắc chắn
-
overwhelming: gây quá tải
-
clouded judgment: phán đoán bị ảnh hưởng
-
comfort zone: vùng an toàn
2.5. What should people do when making a hard decision?
What should people do when making a hard decision? (Mọi người nên làm gì khi đưa ra một quyết định khó?)
When facing a difficult decision, people should start by gathering as much relevant information as possible so they can see the situation clearly. It also helps to weigh the pros and cons to understand the potential consequences of each option. Talking to someone trustworthy, like a friend, mentor, or family member can provide new perspectives and reduce emotional pressure. Another useful approach is taking a step back instead of rushing, because giving yourself time often leads to a more balanced choice. Finally, people should listen to their values and long-term goals, as decisions made in line with these tend to be more fulfilling.
(Khi đứng trước một quyết định khó, mọi người nên bắt đầu bằng việc thu thập thông tin liên quan để nhìn nhận rõ tình huống. Họ cũng nên cân nhắc ưu và nhược điểm để hiểu hậu quả của từng lựa chọn. Trao đổi với người đáng tin cậy như bạn bè, cố vấn hoặc người thân, có thể mang lại góc nhìn mới và giảm áp lực cảm xúc. Một cách hữu ích khác là tạm dừng thay vì vội vàng, vì dành thời gian thường giúp tạo ra lựa chọn cân bằng hơn. Cuối cùng, mọi người nên lắng nghe giá trị và mục tiêu dài hạn của mình, vì những quyết định phù hợp với chúng thường mang lại sự hài lòng lâu dài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
relevant information: thông tin liên quan
-
pros and cons: ưu và nhược điểm
-
new perspectives: góc nhìn mới
-
long-term goals: mục tiêu dài hạn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Economy: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.6. What should people do to make better decisions?
What should people do to make better decisions? (Mọi người nên làm gì để đưa ra quyết định tốt hơn?)
To make better decisions, people should first clarify their priorities so they understand what truly matters to them. This helps eliminate options that don’t align with their goals. They should also gather reliable information and avoid relying solely on assumptions. Evaluating different options logically for example, by comparing risks, benefits, and long-term outcomes, can lead to a more well-reasoned choice. It’s also useful to control emotions, because decisions made in moments of stress or excitement are often less accurate. Finally, seeking advice from knowledgeable people can offer insights they might not have considered on their own.
(Để đưa ra quyết định tốt hơn, mọi người nên xác định rõ các ưu tiên để biết điều gì thực sự quan trọng với mình. Điều này giúp loại bỏ những lựa chọn không phù hợp với mục tiêu. Họ cũng nên thu thập thông tin đáng tin cậy thay vì chỉ dựa vào phỏng đoán. Việc đánh giá các lựa chọn một cách logic chẳng hạn so sánh rủi ro, lợi ích và kết quả dài hạn, có thể dẫn đến quyết định hợp lý hơn. Ngoài ra, việc kiểm soát cảm xúc cũng quan trọng, vì những quyết định đưa ra lúc căng thẳng hoặc phấn khích thường thiếu chính xác. Cuối cùng, xin lời khuyên từ người có kinh nghiệm có thể mang lại những góc nhìn mà họ khó tự nhận ra.)
Vocabulary ghi điểm:
-
clarify priorities: xác định rõ ưu tiên
-
reliable information: thông tin đáng tin cậy
-
long-term outcomes: kết quả dài hạn
-
well-reasoned choice: lựa chọn có cơ sở logic
2.7. Do you think some people can make decisions without asking for advice from others?
Do you think some people can make decisions without asking for advice from others? (Bạn có nghĩ rằng một số người có thể tự đưa ra quyết định mà không cần xin lời khuyên từ người khác không?)
Yes, some people can definitely make decisions without seeking advice, especially if they’re independent thinkers or have enough experience in a particular area. They trust their judgment and feel confident evaluating risks on their own. However, making decisions alone isn’t always ideal. People may miss important details or approach the issue from a limited perspective. So while independent decision-making is possible and sometimes efficient, combining it with occasional input from others often leads to more well-rounded and reliable choices.
(Đúng vậy, một số người hoàn toàn có thể tự đưa ra quyết định mà không cần xin lời khuyên, đặc biệt khi họ có tư duy độc lập hoặc đủ kinh nghiệm trong một lĩnh vực. Họ tin vào khả năng đánh giá của mình và tự tin xem xét rủi ro. Tuy nhiên, việc tự quyết không phải lúc nào cũng tối ưu, vì đôi khi họ có thể bỏ sót chi tiết quan trọng hoặc nhìn vấn đề một chiều. Vì thế, dù có thể tự quyết, việc kết hợp thêm ý kiến từ người khác thường giúp lựa chọn toàn diện và đáng tin hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
independent thinker: người có tư duy độc lập
-
evaluate risks: đánh giá rủi ro
-
limited perspective: góc nhìn hạn chế
-
well-rounded choice: lựa chọn toàn diện
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Imagination: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.8. Do you think it is easier to make a decision by yourself or by discussing it with others?
Do you think it is easier to make a decision by yourself or by discussing it with others? (Bạn có nghĩ việc đưa ra quyết định dễ hơn khi tự mình làm hay thảo luận với người khác?)
It depends on the situation, but generally discussing a decision with others can make the process easier and more reliable. Consulting friends, family, or colleagues provides different perspectives, highlights potential risks, and helps you think of options you might have overlooked. On the other hand, making a decision alone can be faster and allows complete control, but it may lead to missed insights or biased judgment. In complex or high-stakes situations, combining personal reflection with advice from others usually results in better, more informed decisions.
(Điều này phụ thuộc vào tình huống, nhưng nói chung thảo luận với người khác có thể giúp quá trình đưa ra quyết định dễ dàng và đáng tin cậy hơn. Tham khảo ý kiến bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp cung cấp các góc nhìn khác nhau, chỉ ra rủi ro tiềm ẩn và giúp bạn nghĩ đến những lựa chọn có thể bỏ sót. Ngược lại, quyết định một mình có thể nhanh hơn và hoàn toàn kiểm soát được, nhưng dễ bỏ sót thông tin quan trọng hoặc dẫn đến đánh giá thiên lệch. Trong các tình huống phức tạp hoặc quan trọng, kết hợp suy nghĩ cá nhân với lời khuyên từ người khác thường mang lại quyết định tốt hơn và có cơ sở hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
perspectives: góc nhìn
-
high-stakes situations: tình huống quan trọng
-
biased judgment: đánh giá thiên lệch
-
informed decisions: quyết định có cơ sở, thông tin đầy đủ
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Games: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. Do advertisements influence our shopping decisions?
Do advertisements influence our shopping decisions? (Quảng cáo có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của chúng ta không?)
Yes, advertisements have a strong influence on our shopping decisions. They are designed to attract attention, highlight benefits, and create emotional appeal, which can make products seem more desirable. For instance, social media ads often use influencers or attractive visuals to persuade consumers, especially young people, to try new products. Even if we think we make rational choices, advertisements subtly shape our preferences and priorities. However, being aware of these tactics can help people make more informed and thoughtful purchasing decisions.
(Có, quảng cáo ảnh hưởng mạnh đến quyết định mua sắm của chúng ta. Chúng được thiết kế để thu hút sự chú ý, nhấn mạnh lợi ích và tạo sức hấp dẫn về mặt cảm xúc, khiến sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, quảng cáo trên mạng xã hội thường sử dụng người ảnh hưởng hoặc hình ảnh bắt mắt để thuyết phục người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, thử các sản phẩm mới. Ngay cả khi chúng ta nghĩ rằng mình đưa ra lựa chọn hợp lý, quảng cáo vẫn tinh tế định hình sở thích và ưu tiên của chúng ta. Tuy nhiên, nhận thức được những chiêu thức này có thể giúp mọi người đưa ra quyết định mua sắm thông minh và có cơ sở hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
emotional appeal: sức hấp dẫn cảm xúc
-
subtly shape: tinh tế định hình
-
influencers: người ảnh hưởng
-
purchasing decisions: quyết định mua hàng
2.10. Is the influence of advertising a good thing?
Is the influence of advertising a good thing? (Ảnh hưởng của quảng cáo có phải là điều tốt không?)
The influence of advertising can be both positive and negative. On the positive side, it informs consumers about new products, services, or deals, helping them make better choices and stay updated with trends. Advertising also supports businesses, which boosts the economy and creates jobs. However, excessive or manipulative advertising can encourage unnecessary spending, create unrealistic expectations, and exploit emotional vulnerabilities. Therefore, while advertising has benefits, its influence should be approached critically, and consumers should learn to make mindful decisions rather than follow every persuasive message blindly.
(Ảnh hưởng của quảng cáo có thể mang cả mặt tích cực và tiêu cực. Ở khía cạnh tích cực, quảng cáo cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc khuyến mãi mới, giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn tốt hơn và cập nhật xu hướng. Quảng cáo cũng hỗ trợ các doanh nghiệp, thúc đẩy kinh tế và tạo công ăn việc làm. Tuy nhiên, quảng cáo quá mức hoặc mang tính thao túng có thể khuyến khích chi tiêu không cần thiết, tạo kỳ vọng phi thực tế và khai thác cảm xúc. Vì vậy, mặc dù quảng cáo có lợi ích, ảnh hưởng của nó nên được tiếp nhận một cách tỉnh táo, và người tiêu dùng nên học cách đưa ra quyết định thông minh thay vì mù quáng theo mọi thông điệp hấp dẫn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
manipulative advertising: quảng cáo mang tính thao túng
-
unnecessary spending: chi tiêu không cần thiết
-
mindful decisions: quyết định sáng suốt
-
boosts the economy: thúc đẩy kinh tế
>>> XEM THÊM: Music IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.11. Why do you think many young people don’t like to follow their parents’ advice?
Why do you think many young people don’t like to follow their parents’ advice? (Bạn nghĩ tại sao nhiều bạn trẻ không thích nghe theo lời khuyên của bố mẹ?)
Many young people resist following their parents’ advice because they are seeking independence and want to make their own choices. Teenagers and young adults often feel that parents may not fully understand modern challenges, trends, or personal preferences, so they rely more on their own judgment or peers. Additionally, some young people perceive parental guidance as controlling, which can trigger rebellion or reluctance. While parental advice is usually well-intentioned, balancing respect for guidance with personal exploration is a natural part of growing up and developing autonomy.
(Nhiều bạn trẻ không muốn nghe theo lời khuyên của bố mẹ vì họ đang tìm kiếm sự độc lập và muốn tự đưa ra lựa chọn cho riêng mình. Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi thường cảm thấy bố mẹ không hoàn toàn hiểu những thách thức hiện đại, xu hướng mới, hoặc sở thích cá nhân, vì vậy họ dựa nhiều hơn vào phán đoán của bản thân hoặc bạn bè. Ngoài ra, một số người trẻ coi lời khuyên của bố mẹ là áp đặt, điều này có thể dẫn đến phản kháng hoặc miễn cưỡng. Mặc dù lời khuyên của bố mẹ thường có thiện chí, việc cân bằng giữa tôn trọng hướng dẫn và khám phá cá nhân là một phần tự nhiên của quá trình trưởng thành và phát triển tính độc lập.)
Vocabulary ghi điểm:
-
seeking independence: tìm kiếm sự độc lập
-
rely on their own judgment: dựa vào phán đoán của bản thân
-
trigger rebellion: gây phản kháng
-
developing autonomy: phát triển sự tự chủ
2.12. Do you think young people are easily influenced by others when making decisions? Why or why not?
Do you think young people are easily influenced by others when making decisions? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng người trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi người khác khi đưa ra quyết định không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Yes, young people are often more easily influenced by others because they are still developing their critical thinking skills and seeking social acceptance. Peer pressure, trends on social media, and opinions from friends or celebrities can strongly affect their choices, from what to wear to career or lifestyle decisions. At the same time, exposure to different perspectives can also be beneficial, helping them learn and make more informed decisions. The key is to balance external input with personal values and independent thinking to avoid blindly following others.
(Có, người trẻ thường dễ bị ảnh hưởng bởi người khác vì họ vẫn đang phát triển kỹ năng tư duy phản biện và tìm kiếm sự chấp nhận xã hội. Áp lực bạn bè, xu hướng trên mạng xã hội và ý kiến từ bạn bè hoặc người nổi tiếng có thể ảnh hưởng mạnh đến lựa chọn của họ, từ cách ăn mặc đến quyết định nghề nghiệp hay lối sống. Đồng thời, việc tiếp xúc với nhiều góc nhìn khác nhau cũng có thể có lợi, giúp họ học hỏi và đưa ra quyết định có cơ sở hơn. Chìa khóa là cân bằng giữa ý kiến từ bên ngoài và giá trị cá nhân, tư duy độc lập để tránh làm theo người khác một cách mù quáng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
peer pressure: áp lực bạn bè
-
critical thinking skills: kỹ năng tư duy phản biện
-
social acceptance: sự chấp nhận xã hội
-
blindly following: làm theo mù quáng
>>> XEM THÊM: New Year IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.13. Do cultural differences exist in the way people make decisions?
Do cultural differences exist in the way people make decisions? (Có sự khác biệt văn hóa trong cách con người đưa ra quyết định không?)
Yes, cultural differences strongly influence decision-making styles. In individualistic cultures, such as the United States or Western Europe, people tend to make decisions independently, prioritizing personal goals and self-interest. In contrast, collectivist cultures, such as many Asian or African societies, emphasize group harmony and family opinions, so decisions are often made collectively or with significant consultation. These differences affect not only personal choices but also business, education, and social interactions. Understanding cultural influences helps explain why people approach similar situations differently around the world.
(Có, khác biệt văn hóa ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách đưa ra quyết định. Ở các nền văn hóa cá nhân chủ nghĩa, chẳng hạn như Mỹ hoặc châu Âu, con người có xu hướng tự quyết, ưu tiên mục tiêu cá nhân và lợi ích riêng. Ngược lại, ở các nền văn hóa tập thể, chẳng hạn nhiều quốc gia châu Á hoặc châu Phi, sự hòa hợp nhóm và ý kiến của gia đình được coi trọng, vì vậy quyết định thường được đưa ra tập thể hoặc qua tham khảo ý kiến đáng kể. Những khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn cá nhân mà còn đến kinh doanh, giáo dục và tương tác xã hội. Hiểu được ảnh hưởng văn hóa giúp giải thích lý do tại sao con người tiếp cận các tình huống tương tự khác nhau trên thế giới.)
Vocabulary ghi điểm:
-
individualistic culture: văn hóa cá nhân chủ nghĩa
-
collectivist culture: văn hóa tập thể
-
group harmony: sự hòa hợp nhóm
-
consultation: tham khảo ý kiến
2.14. How important are career-related decisions?
How important are career-related decisions? (Các quyết định liên quan đến nghề nghiệp quan trọng đến mức nào?)
Career-related decisions are extremely important because they can shape a person’s long-term happiness, financial stability, and personal growth. Choosing the right career affects not only income and job security but also daily satisfaction and motivation. A poor career choice can lead to stress, burnout, or wasted time and resources, while a well-considered decision can provide fulfillment, professional development, and a sense of purpose. Therefore, taking the time to research options, evaluate strengths, and align choices with personal values is crucial for long-term success.
(Các quyết định liên quan đến nghề nghiệp vô cùng quan trọng vì chúng có thể định hình hạnh phúc lâu dài, sự ổn định tài chính và phát triển cá nhân của một người. Việc chọn nghề phù hợp ảnh hưởng không chỉ đến thu nhập và an ninh công việc mà còn đến sự hài lòng và động lực hàng ngày. Một lựa chọn nghề nghiệp không phù hợp có thể dẫn đến căng thẳng, kiệt sức hoặc lãng phí thời gian và nguồn lực, trong khi một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng có thể mang lại sự thỏa mãn, phát triển nghề nghiệp và cảm giác có mục đích. Do đó, dành thời gian nghiên cứu các lựa chọn, đánh giá thế mạnh và lựa chọn phù hợp với giá trị cá nhân là điều quan trọng cho thành công lâu dài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
financial stability: sự ổn định tài chính
-
burnout: kiệt sức
-
personal growth: phát triển cá nhân
-
well-considered decision: quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng
2.15. When making a career decision, should people prioritize passion or practicality?
When making a career decision, should people prioritize passion or practicality? (Khi đưa ra quyết định nghề nghiệp, mọi người nên ưu tiên đam mê hay tính thực tế?)
Ideally, people should try to strike a balance between passion and practicality. Pursuing a career aligned with personal interests and strengths can lead to greater motivation, satisfaction, and long-term engagement. However, practicality cannot be ignored; factors like job stability, income, and career prospects are crucial for sustaining a livelihood. Ignoring practicality may result in financial stress or limited opportunities, while ignoring passion can cause dissatisfaction or burnout. Therefore, the best approach is to choose a career that combines personal fulfillment with realistic opportunities for growth and stability.
(Lý tưởng nhất, mọi người nên cố gắng cân bằng giữa đam mê và tính thực tế. Theo đuổi nghề nghiệp phù hợp với sở thích và thế mạnh cá nhân có thể mang lại động lực, sự hài lòng và gắn bó lâu dài. Tuy nhiên, yếu tố thực tế không thể bỏ qua; những yếu tố như ổn định công việc, thu nhập và triển vọng nghề nghiệp rất quan trọng để duy trì cuộc sống. Bỏ qua tính thực tế có thể dẫn đến áp lực tài chính hoặc cơ hội hạn chế, trong khi bỏ qua đam mê có thể gây bất mãn hoặc kiệt sức. Do đó, cách tiếp cận tốt nhất là chọn nghề vừa mang lại sự thỏa mãn cá nhân vừa có cơ hội phát triển và ổn định thực tế.)
Vocabulary ghi điểm:
-
long-term engagement: gắn bó lâu dài
-
job stability: sự ổn định công việc
-
financial stress: áp lực tài chính
-
personal fulfillment: sự thỏa mãn cá nhân
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời câu hỏi Compare & Contrast
2.16. Do you think it’s necessary for kids to make as many decisions by themselves as they can?
Do you think it’s necessary for kids to make as many decisions by themselves as they can? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên tự đưa ra càng nhiều quyết định càng tốt không?)
Yes, to a certain extent, it is important for kids to make their own decisions because it helps them develop independence, critical thinking, and confidence. By making choices, even small ones like what to wear or which activity to pursue, children learn to evaluate options and understand consequences. However, guidance from parents or teachers is still necessary, especially for complex or high-stakes decisions, to prevent mistakes and provide support. Striking a balance between independence and guidance helps children become responsible and capable decision-makers over time.
(Có, ở một mức độ nhất định, trẻ em nên tự đưa ra quyết định vì điều này giúp phát triển sự độc lập, tư duy phản biện và sự tự tin. Bằng việc đưa ra lựa chọn, ngay cả những lựa chọn nhỏ như mặc gì hoặc tham gia hoạt động nào, trẻ học cách đánh giá các lựa chọn và hiểu hậu quả. Tuy nhiên, sự hướng dẫn từ bố mẹ hoặc giáo viên vẫn cần thiết, đặc biệt với các quyết định phức tạp hoặc quan trọng, để tránh sai lầm và cung cấp sự hỗ trợ. Cân bằng giữa độc lập và hướng dẫn giúp trẻ trở thành những người ra quyết định có trách nhiệm và năng lực theo thời gian.)
Vocabulary ghi điểm:
-
critical thinking: tư duy phản biện
-
evaluate options: đánh giá các lựa chọn
-
high-stakes decisions: quyết định quan trọng
-
responsible decision-maker: người ra quyết định có trách nhiệm
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Decision making - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Decision making
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Decision making, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
decision |
quyết định |
Making a decision about my career path was one of the most challenging experiences in my life. (Đưa ra quyết định về con đường nghề nghiệp của tôi là một trong những trải nghiệm khó khăn nhất trong cuộc đời.) |
|
choice |
lựa chọn |
Choosing the right university was a difficult choice because there were so many good options. (Chọn trường đại học phù hợp là một lựa chọn khó khăn vì có quá nhiều lựa chọn tốt.) |
|
option |
phương án |
I carefully considered every option before deciding which course to enroll in. (Tôi cân nhắc kỹ từng phương án trước khi quyết định đăng ký khóa học nào.) |
|
consequence |
hậu quả |
Every action has a consequence, so I always think twice before making important choices. (Mỗi hành động đều có hậu quả, vì vậy tôi luôn suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra những lựa chọn quan trọng.) |
|
risk |
rủi ro |
I am willing to take some risk if it means achieving my long-term goals. (Tôi sẵn sàng chấp nhận một số rủi ro nếu điều đó giúp đạt được mục tiêu dài hạn của mình.) |
|
benefit |
lợi ích |
I weigh the benefits and drawbacks before making any major decision. (Tôi cân nhắc lợi ích và bất lợi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào.) |
|
priority |
ưu tiên |
Setting my health as a priority helps me manage stress effectively. (Đặt sức khỏe làm ưu tiên giúp tôi quản lý căng thẳng hiệu quả.) |
|
judgment |
phán đoán |
Exercising good judgment is essential when handling complex problems. (Thực hiện phán đoán tốt là điều cần thiết khi giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
|
independence |
sự độc lập |
Developing independence in decision-making is crucial for young adults. (Phát triển sự độc lập trong việc ra quyết định là vô cùng quan trọng đối với người trẻ.) |
|
guidance |
sự hướng dẫn |
Seeking guidance from mentors often leads to better outcomes. (Tìm kiếm sự hướng dẫn từ những người cố vấn thường dẫn đến kết quả tốt hơn.) |
|
advice |
lời khuyên |
I always appreciate practical advice from experienced professionals. (Tôi luôn trân trọng những lời khuyên thực tế từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm.) |
|
pressure |
áp lực |
I sometimes feel pressure when making decisions that affect my family. (Đôi khi tôi cảm thấy áp lực khi đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến gia đình.) |
|
autonomy |
quyền tự chủ |
Allowing students more autonomy encourages them to think critically. (Cho phép học sinh có nhiều quyền tự chủ hơn khuyến khích họ tư duy phản biện.) |
|
evaluation |
sự đánh giá |
Careful evaluation of the options helped me avoid a costly mistake. (Đánh giá cẩn thận các phương án đã giúp tôi tránh được một sai lầm tốn kém.) |
|
bias |
thiên kiến |
I try to make decisions objectively, avoiding personal bias. (Tôi cố gắng đưa ra quyết định một cách khách quan, tránh thiên kiến cá nhân.) |
|
information |
thông tin |
Gathering accurate information is the first step in effective decision-making. (Thu thập thông tin chính xác là bước đầu tiên trong việc ra quyết định hiệu quả.) |
|
outcome |
kết quả |
I consider the possible outcomes before committing to a choice. (Tôi cân nhắc các kết quả có thể xảy ra trước khi cam kết một lựa chọn.) |
|
reasoning |
sự lý luận |
Logical reasoning can prevent impulsive and regrettable decisions. (Lý luận logic có thể ngăn ngừa những quyết định bốc đồng và đáng tiếc.) |
|
confidence |
sự tự tin |
Confidence grows when you see the positive results of well-thought-out decisions. (Sự tự tin tăng lên khi bạn thấy kết quả tích cực từ những quyết định được suy nghĩ kỹ lưỡng.) |
|
responsibility |
trách nhiệm |
Taking responsibility for your decisions is part of becoming mature. (Chịu trách nhiệm về các quyết định của mình là một phần của quá trình trưởng thành.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Decision making
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Decision making:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Make an informed decision |
Ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ |
People should make an informed decision before choosing a career path. (Mọi người nên đưa ra quyết định sáng suốt trước khi chọn nghề.) |
|
Weigh the pros and cons |
Cân nhắc ưu và nhược điểm |
I always weigh the pros and cons before making big life choices. (Tôi luôn cân nhắc ưu – nhược điểm trước khi đưa ra lựa chọn lớn.) |
|
Think something through |
Suy nghĩ thấu đáo |
It’s crucial to think things through rather than acting impulsively. (Điều quan trọng là suy nghĩ kỹ thay vì hành động bốc đồng.) |
|
Reach a conclusion |
Đi đến kết luận |
After discussing for hours, we finally reached a conclusion. (Sau khi thảo luận hàng giờ, chúng tôi cuối cùng cũng đi đến kết luận.) |
|
Take everything into account |
Tính đến mọi yếu tố |
We need to take everything into account before changing the policy. (Chúng ta cần tính đến mọi yếu tố trước khi thay đổi chính sách.) |
|
Follow my gut feeling |
Nghe theo linh cảm |
Sometimes I just follow my gut feeling when making quick decisions. (Đôi khi tôi chỉ nghe theo linh cảm khi đưa ra quyết định nhanh.) |
|
Be on the fence |
Lưỡng lự, chưa quyết |
I was on the fence about whether to study abroad. (Tôi đã lưỡng lự về việc có nên du học hay không.) |
|
Sleep on it |
Nghĩ thêm (qua một đêm) trước khi quyết |
Instead of deciding right away, I prefer to sleep on it. (Thay vì quyết ngay, tôi thích suy nghĩ thêm đến hôm sau.) |
|
Jump to conclusions |
Vội vàng kết luận |
We shouldn’t jump to conclusions without knowing the full story. (Ta không nên vội vàng kết luận khi chưa biết đầy đủ câu chuyện.) |
|
Decisive / Indecisive (adj.) |
Quyết đoán / thiếu quyết đoán |
Being indecisive can lead to missed opportunities. (Thiếu quyết đoán có thể khiến bỏ lỡ cơ hội.) |
|
Make a snap decision |
Quyết định vội vàng |
Under pressure, people tend to make snap decisions. (Khi bị áp lực, người ta hay đưa ra quyết định vội.) |
|
Take responsibility for the decision |
Chịu trách nhiệm cho quyết định |
Leaders must take responsibility for the decisions they make. (Nhà lãnh đạo phải chịu trách nhiệm cho quyết định của họ.) |
|
A no-brainer |
Quyết định quá dễ, không phải suy nghĩ |
Choosing the cheaper option was a no-brainer. (Chọn phương án rẻ hơn là điều quá dễ dàng.) |
|
Stick to a decision |
Giữ vững quyết định |
Once I decide, I try to stick to my decision. (Một khi tôi đã quyết, tôi cố giữ vững nó.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Decision making trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Decision making Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về tư duy phân tích, lựa chọn và giải quyết vấn đề trong cuộc sống hiện đại. Chủ đề này tạo cơ hội để bạn chia sẻ quan điểm cá nhân, thảo luận về cách con người đưa ra quyết định và thể hiện khả năng lập luận một cách rõ ràng, mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



